Ford Ranger XLS 4×4 AT

776.000.000 

  •  Hotline: 0963 095 885
  •  Phiên Bản: RANGER XLS 4X4 AT
  •  Năm Sản Xuất: 2024
  •  Màu Sắc: Bạc, Đen, Đỏ Cam, Ghi Ánh Thép, Trắng, Xanh Dương, Nâu
  •  Hộp Số: Số Tự Động 6 Cấp
  •  Động Cơ: Single Turbo Diesel 2.0L I4 TDCi
  •  Công Suất Cực Đại (Hp/Vòng/Phút) : 170
  •  Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút): 405 / 1750-2500

HÌNH ẢNH SẢN PHẨM TRONG THỰC TẾ

Ford Ranger 2 cầu (4×4) là một lựa chọn phổ biến tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là với những người tiêu dùng có nhu cầu sử dụng xe bán tải với khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi loại địa hình.

Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản XLS 4×4 AT 2024 mới nhất tại Hà Nội

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER XLS 4X4 AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam776.000.000776.000.000
Giảm giáLiên hệ ngay Hotline
Khuyến mạiLiên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN 776.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai)3.6%27.936.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn)340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu)180.0002.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai)500.000500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn)480.700480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM 31.416.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán776.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm31.416.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH 807.416.700

Giá lăn bánh xe Ford Ranger phiên bản XLS 4×4 AT 2024 mới nhất tại Tỉnh

BÁO GIÁ CHI PHÍ MUA XE FORD RANGER XLS 4X4 AT 2024
I. GIÁ XE THANH TOÁN
NỘI DUNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
Giá niêm yết Ford Việt Nam776.000.000776.000.000
Giảm giáLiên hệ ngay Hotline
Khuyến mạiLiên hệ ngay Hotline
TỔNG GIÁ XE CẦN THANH TOÁN 776.000.000
II. PHẦN CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM
NỘI DUNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
Phí thuế trước bạ (có biên lai)3,0%23.280.000
Phí đăng kiểm (có hóa đơn)340.000340.000
Phí bảo trì đường bộ (12 tháng) (có phiếu thu)180.0002.160.000
Lệ phí cấp biển (có biên lai)500.000500.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (có hóa đơn)480.700480.700
TỔNG CHI PHÍ ĐĂNG KÝ & ĐĂNG KIỂM 26.760.700
III. TỔNG CHI PHÍ LĂN BÁNH
NỘI DUNGĐƠN GIÁTHÀNH TIỀN
Giá xe thanh toán776.000.000
Tổng chi phí đăng ký, đăng kiểm26.760.700
TỔNG CHI PHÍ XE LĂN BÁNH 802.760.700

Tại mỗi 1 tỉnh sẽ có mức tính thuế trước bạ khác nhau, vì vậy giá lăn bánh sẽ khác nhau. Để biết thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline hoặc để lại thông tin, Ford Thủ Đô sẽ liên hệ ngay lại cho Quý Khách hàng.

Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS phiên bản 4×4 AT 2024 mới nhất!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT RANGER XLS 2.0L 4X4 AT
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
● Loại cabin / Cab StyleCabin kép/ Double cab
● Động cơ / Engine TypeTurbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc)1996
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm)170 (125 KW) / 3500
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm)405 / 1750-2500
● Tiêu chuẩn khí thải / Emision levelEURO 5
● Hệ thống truyền động / Drive trainHai cầu chủ động / 4×4
● Gài cầu điện / Shift – on – flyCó / with
● Kiểm soát đường địa hình / Terrain Management systemKhông / without
● Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differentialCó / with
● Hộp số / TransmissionSố tự động 6 cấp / 6 speeds AT
● Trợ lực lái / Assisted SteeringTrợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng Lượng/ Dimensions
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm)5362 x 1918 x 1875
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)235
● Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm)3270
● Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm)6350
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L)85.8 L
Hệ thống treo/ Suspension System 
● Hệ thống treo trước / Front Suspension
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension
Hệ thống phanh/ Brake system
● Phanh trước / Front BrakePhanh Đĩa / Disc brake
● Phanh sau / Rear BrakeTang trống / Drum brake
● Cỡ lốp / Tire Size255/70R16
● Bánh xe / WheelVành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16″
Trang thiết bị an toàn/ Safety Features
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger AirbagsCó / With
● Túi khí bên / Side AirbagsCó / With
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain AirbagsCó / With
● Túi khí đầu gối người lái / Knee AirbagKhông / Without
● Camera / CameraCamera lùi / Rear View Camera
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensorKhông / Without
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic brake force distribution system (EBD)Có / With
● Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP)Có / With
● Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection SystemCó / With
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assistsCó / With
● Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assistsCó / With
● Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise controlCó/ With
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDWKhông / Without
● Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision MitigationKhông / Without
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft SystemKhông / Without
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
● Đèn phía trước/ HeadlampKiểu Halogen/ Halogen
● Đèn chạy ban ngày / Daytime running lampKhông / Without
● Gạt mưa tự động / Auto rain wiperKhông / Without
● Đèn sương mù / Front Fog lampCó / With
● Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrorCó điều chỉnh điện/ Power adjust
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push StartKhông / Without
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entryKhông / Without
● Điều hoà nhiệt độ / Air ConditioningĐiều chỉnh tay/ Manual
● Vật liệu ghế / Seat MaterialNỉ / Cloth
● Tay lái  / Steering wheelThường  / Base
● Ghế lái trước/ Front Driver SeatChỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
● Ghế sau / Rear Seat RowGhế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
● Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirrorChỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window
● Hệ thống âm thanh / Audio systemAM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers)
● Màn hình giải trí / Screen entertainment systemMàn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
● Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 systemCó / With
● Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster ScreenMàn hình 8″, /  8″ screen
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheelCó / With
Màu Sắc

Bạc, Cam, Ghi xám, Nâu, Trắng, Xanh, Đen

Trang web này sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt web tốt hơn. Bằng cách duyệt trang web này, bạn đồng ý với việc chúng tôi sử dụng cookie.